Thực đơn
Bóng_đá_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2006_–_Nữ Bảng xếp hạngRank | Team | Pld | W | D | L | GF | GA | GD | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDCND Triều Tiên | 5 | 4 | 1 | 0 | 16 | 2 | +14 | 13 | |
Nhật Bản | 5 | 4 | 1 | 0 | 21 | 1 | +20 | 13 | |
China | 5 | 3 | 0 | 2 | 22 | 4 | +18 | 9 | |
4 | Hàn Quốc | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 10 | −3 | 6 |
5 | Đài Bắc Trung Hoa | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | −4 | 3 |
6 | Thái Lan | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 11 | −6 | 3 |
7 | Việt Nam | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | −9 | 0 |
8 | Jordan | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 30 | −30 | 0 |
Thực đơn
Bóng_đá_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2006_–_Nữ Bảng xếp hạngLiên quan
Bóng Bóng đá Bóng chuyền Bóng rổ Bóng bầu dục Mỹ Bóng bàn Bóng chày Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè Bóng đá tại Việt Nam Bóng bầu dục liên hiệpTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bóng_đá_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2006_–_Nữ https://www.rsssf.org/tablesa/aswomgames06.html http://www.dohaasiangames.org/gis/Sports/FB/IGFBSc...